Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Bengali
⇄
Vietnamese
অ
ক
আ
া
ই
ি ঈ ী
উ
ঊ
ঋ
এ
ে
ঐ
ৈ
ও
ঔ
খ
গ
ঘ
ঙ
চ
ছ
জ
ঝ ঞ
ট
ঠ
ড
ঢ ণ
ত
থ
দ
ধ
ন
প
ফ
ব
ভ
ম
য
র
ল
শ
ষ
স
হ
ং ৎ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3400 entries)
হিসাব বন্ধকরণ
khoá trương mục
হিসাব ব্যবস্থাপক
người quản lí tài khoản
হিসাব মেয়াদ-উত্তরণ
thời hạn trương mục
হিসাব শাস্ত্র
kế toán
হিসাব স্বক্ষেত্র
miền tài khoản
হেডফোন অলীককরণ পরিমণ্ডল
Phương thức Trực quan hoá tai nghe
হেডফোন অলীককরণ পরিমণ্ডল
Phương thức Trực quan hoá tai nghe
হোম
nhà
হোম পৃষ্ঠা ফোল্ডার
trang chủ liên kết với thư mục
হোম পৃষ্ঠা ফোল্ডার
trang chủ liên kết với thư mục
হোম পেজ
trang chủ
হোম ফোন
Điện thoại Nhà riêng
হোম ফোন
Điện thoại Nhà riêng
হোম ফোন
điện thoại nhà riêng
হোমওয়ার্ক অ্যাপ
ứng dụng được phép dùng
হোমওয়ার্ক অ্যাপ
ứng dụng được phép dùng
হোমওয়ার্কের তালিকা
danh sách ứng dụng được phép
হোমওয়ার্কের তালিকা
danh sách ứng dụng được phép
হোমগ্রুপ
nhóm gia đình
হোস্ট
máy chủ
Get short URL