DictionaryForumContacts

   Hindi Vietnamese
       ऋ ॠ ऌ ॡ    औ     ङ      ञ    ठ   ण  ष              ॉ  ऒ क़ ख़  ड़ ढ़  ऀ ँ ं ः ़ ा ि ी ु ू ृ ॆ े ै ो ौ ् ॢ ॣ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
पसंदीदा yêu thích
पसंदीदा yêu thích
पसंदीदा Yêu thích
पहचानकर्ता mã định danh
पहले से बना कैरेक्टर kí tự dựng sẵn
पहुँच की सुगमता केंद्र Trung tâm Dễ Truy nhập
पहुँच कोड mã truy nhập
पहुँच क्षमता trợ năng
पहुँच क्षमता khả năng truy nhập, tính tiện dụng
पहुँच क्षमता समर्थक Hỗ trợ Truy nhập
पहुँच नियंत्रण kiểm soát truy nhập
पहुँच बिंदु điểm truy nhập
पहुँच मास्क mặt nạ truy nhập
पहुँचें truy nhập
पाइप đường ống
पाइलर người không thường xuyên sắp xếp thư
पाइलर उपयोगकर्ता người dùng không thường xuyên sắp xếp thư
पाई चार्ट biểu đồ hình tròn
पाठ văn bản
पाठक độc giả