DictionaryForumContacts

   Hindi Vietnamese
       ऋ ॠ ऌ ॡ    औ     ङ      ञ    ठ   ण  ष              ॉ  ऒ क़ ख़  ड़ ढ़  ऀ ँ ं ः ़ ा ि ी ु ू ृ ॆ े ै ो ौ ् ॢ ॣ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
जानकारी thông tin
जाना đi
जापानी येन đồng yên Nhật Bản
जारीकर्ता nhà phát hành
जारीकर्ता प्रमाणन प्राधिकारी thẩm quyền xác thực ban hành
जारीकर्ता CA CA ban hành
जारी रखें tiếp tục
जियोटैग thẻ địa lý
जियोलोकेशन Vị trí địa lý
जुड़े इनबॉक्स hộp thư đến được liên kết
जेश्चर động tác
जेस्चर इंजन Động cơ cử chỉ
जोक प्रोग्राम chương trình đùa
जोड़ें thêm
झनझनाएँ hích nhẹ
टचटोन âm chạm
टचटोन इंटरफ़ेस giao diện âm chạm
टचटोन डायलिंग quay số âm chạm
टर्ब्युलन्स गति tốc độ náo loạn
टर्ब्युलन्स फोर्स lực náo loạn