DictionaryForumContacts

   
                     <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
रिकॉर्ड प्रबंधन Quản lý Bản ghi
रिच टेक्स्ट XML मैपिंग ánh xạ XML dạng rich text
रिच साइट सारांश Dạng cung ứng site
रिच साइट सारांश Dạng cung ứng Trang
रिपोर्ट जनरेटर trình tạo báo cáo
रिपोर्ट टेम्पलेट mẫu báo cáo
रिबन Dải băng
रिबन ribbon, ruy băng
रिबन टैब tab ribbon
रिलीज़ टू मैन्यूफ़ेक्चरिंग Phiên bản hoàn thiện
रीडायरेक्ट करें chuyển hướng
रीसायकल बिन thùng rác
रीफ़्लो dàn lại nội dung
रुझान चार्ट biểu đồ xu hướng
रूट एलिंमेट phần tử gốc
रूपांतरण chuyển đổi
रूबल đồng rúp
रूम phòng
रेकॉर्डिंग ghi
रेखीय भिन्न phân số viết ngang