DictionaryForumContacts

   
                     <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
मानक कुंजीपटल bàn phím chuẩn
मानक खाता tài khoản chuẩn
मानक खाता trương mục chuẩn, tài khoản chuẩn
मानक फ़ॉन्ट font chuẩn, phông chuẩn
मान अक्ष trục giá trị
मापनी चिह्न khấc chia của thước
मापनी मार्गदर्शिका मार्कर vạch dẫn hướng trên thước đo
मामला trường hợp
मासिक रीसेट दिनांक ngày đặt lại hàng tháng
मास्‍टर कुंजी khoá chính
मास्क mặt nạ
मास्टर सीक्रेट khóa bảo mật chính
मिटाएँ xóa
मित्र bạn bè
मित्र bạn
मित्र Bạn bè
मित्र सूची से निकालें hủy kết bạn
मिस्ड कॉल अधिसूचना thông báo cuộc gọi bị lỡ
मीटिंग अनुरोध yêu cầu gặp mặt
मीटिंग अनुरोध yêu cầu họp