DictionaryForumContacts

   
                     <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
परिकलित मैट्रिक्स Số liệu được tính
परिकलित स्तंभ cột được tính
परिचित नाम tên thân thiện
परिचित नाम दिखायें Hiển thị Tên Thân thiện
परिशिष्ट phụ lục
परिशोधक bộ tinh chỉnh
परीक्षण के बाद खरीदें mua sau khi dùng thử
पर्सनल आइडेंटिफ़िकेशन नंबर số định danh cá nhân
पश्चात ईवेंट sau sự kiện
पसंद thích
पसंद रद्द करें không yêu thích
पसंदीदा yêu thích
पसंदीदा yêu thích
पसंदीदा Yêu thích
पहले से बना कैरेक्टर kí tự dựng sẵn
पहुँच की सुगमता केंद्र Trung tâm Dễ Truy nhập
पहुँच कोड mã truy nhập
पहुँच क्षमता khả năng truy nhập, tính tiện dụng
पहुँच नियंत्रण kiểm soát truy nhập
पहुँच बिंदु điểm truy nhập