DictionaryForumContacts

   
                     <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
नापसंद không thích
नाम द्वारा डायल करें Gọi theo Tên
नाम स्वतःसुधार Tự sửa Tên
नामांकित करें đăng ký học
नामित आइटम दृश्य dạng xem mục đã đặt tên
निकालें loại bỏ
निगरानी नीति chính sách giám sát
निगरानी सूची danh sách giám sát
निगरानी सूची प्रविष्टि mục nhập danh sách giám sát
निजी क्षेत्र नेटवर्क Mạng khu vực cá nhân
निजी जानकारी प्रबंधक Trình quản lý Thông tin Cá nhân
निजी लाइन số máy riêng
निजी शेड्यूल lịch biểu cá nhân
निजी संचार टेक्‍नोलॉजी Công nghệ truyền thông tư
नियंत्रण कक्ष Panel điều khiển
नियोजित कार्य việc cần làm
निरंतर क्रॉल tìm kéo nội dung liên tục
निरपेक्ष कक्ष संदर्भ tham chiếu ô tuyệt đối
निर्देशिका नियंत्रण ब्लॉक khối điều khiển danh mục
निर्देशिका प्रबंधन सेवा Dịch vụ Quản lý Danh bạ