DictionaryForumContacts

   
                     <<  >>
Terms for subject Microsoft (3378 entries)
जियोटैग thẻ địa lý
जेश्चर động tác
जेस्चर इंजन Động cơ cử chỉ
जोक प्रोग्राम chương trình đùa
जोड़ें thêm
झनझनाएँ hích nhẹ
टचटोन âm chạm
टचटोन इंटरफ़ेस giao diện âm chạm
टचटोन डायलिंग quay số âm chạm
टाइपराइटर Máy chữ
टाइम स्टैम्प tem thời gian
टिकर टेप Băng điện báo
टिप्पणियाँ फलक Ngăn hiển thị chú thích
टिप्पणी ghi chú
टिप्पणी chú thích
टिप्पणी संकेत chỉ báo chú thích
टीम कॉल Cuộc gọi Nhóm
टीम वर्क सेंटर Trung tâm Công việc theo Nhóm
टीम-कॉल समूह nhóm cuộc gọi nhóm
टूलटिप Mách nước