DictionaryForumContacts

   Czech Vietnamese
A Á B C Č D Ď E É Ě F G H I Í J K L M N Ň O Ó P Q R Ř S Š T Ť U Ú Ů V W X Y Ý Z Ž   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
Správce komunikace Trình quản lý Truyền tin
Správce konfigurace Trình quản lý Cấu hình
Správce maker Trình quản lý Macro
Správce nastavení Trình quản lý Cài đặt
Správce návrhu Trình quản lý Thiết kế
Správce osobních informací Trình quản lý Thông tin Cá nhân
správce písem trình quản lý phông chữ
správce počítače người quản trị máy tính
správce pracovních prostorů trình quản lý không gian làm việc
Správce pravidel Bộ quản lí Qui tắc
Správce přihlašovacích údajů Bộ quản lí tín liệu
Správce připojení Bộ quản lý Kết nối
Správce referencí Bộ quản lí Nguồn
správce serveru người quản trị máy chủ
správce sítě người quản trị mạng
správce stahování trình quản lý tải xuống
správce synchronizace bộ quản lí đồng bộ
správce systému người quản trị hệ thống
správce systému người quản trị hệ
Správce systému Exchange Bộ quản lý Hệ thống Exchange