DictionaryForumContacts

   Czech Vietnamese
A Á B C Č D Ď E É Ě F G H I Í J K L M N Ň O Ó P Q R Ř S Š T Ť U Ú Ů V W X Y Ý Z Ž   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
Plánovač úloh Bộ lập lịch nhiệm vụ
plánování kapacity hoạch định dung lượng
plátce osvobozený od daně người nhận được miễn thuế
platební karta thẻ tín dụng
platební nástroj phương tiện thanh toán
Platební podmínky Điều khoản Thanh toán
plavecká dráha làn chức năng
Plechovka Công cụ thùng sơn
plně kvalifikovaný název domény tên miền đầy đủ tiêu chuẩn
plocha màn hình nền
plovoucí trôi nổi
plovoucí panel nástrojů thanh công cụ trôi nổi
pobočka công ty con
Počasí Thời tiết
Počasí Bing Thời tiết trên Bing
Počasí ve světě Thời tiết Thế giới
počáteční bod điểm bắt đầu
počáteční datum ngày bắt đầu
počáteční hodnota hạt giống
počáteční zůstatek số dư đầu kỳ