DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Ř S T Ú V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5054 entries)
barva motivu màu chủ đề
barva popředí mầu tiền cảnh
barva pozadí màu nền
barva schématu màu phối hợp
Barvy Màu chủ đề
baterie pin
Bez animace Tiêu đề cơ bản
bez mezer không lỗ hổng
bezdrátová síť LAN LAN không dây
bezdrátové zobrazení màn hình không dây
bezdrátový không dây
běžící text bảng chữ chạy
bezkontaktní komunikace giao tiếp trường gần
bezkontaktní komunikace kết nối lân cận
bezobslužný účet služby tài khoản dịch vụ không được giám sát
bezpečnostní kód MasterCard mã bảo mật MasterCard
bezpečný odesílatel người gửi an toàn
binární nhị phân
binární soubor tệp nhị phân
biografie tiểu sử