DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е Ж З Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ю Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4137 entries)
заглавка P2 thông tin thư P2
заглавна лента thanh tiêu đề
загряване nhiệt
загубени данни dữ liệu bị mất
задание việc cần làm
задача от проект tác vụ dự án
задна врата cửa sau
задръж chờ
задръж giữ
задържам giữ
задържам chờ
задържам Giữ
задържане на съхранение sự giữ lại
задържане поради конфликт tính năng bảo quản thư trong trường hợp tranh chấp pháp lý
задържано đang chờ
заедно cùng nhau
Заета Bận
зает bận
заето bận
заетост trạng thái rảnh/bận