DictionaryForumContacts

   
A Ą B C Ć D E Ę F G H I J KŁ M N Ń O Ó P R S Ś T U WZ Ź Ż Q V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5004 entries)
Malarz formatów Bút Định dạng
Malarz obramowań Bút định dạng Viền bảng
małe litery chữ thường
Mapa dokumentu bản đồ tài liệu
mapa kierunkowa bản đồ theo hướng
mapa obrazkowa ánh xạ ảnh
mapa pamięci bản đồ bộ nhớ
mapa strategii bản đồ chiến lược
MAPI Giao diện Lập trình Ứng dụng Gửi thư
mapować ánh xạ
mapowanie dostępu alternatywnego ánh xạ truy cập luân phiên
mapowanie strumienia wartości sơ đồ dòng giá trị
mapowanie właściwości ánh xạ thuộc tính
mapowanie XML tekstu sformatowanego ánh xạ XML dạng rich text
Mapy Bản đồ
Mapy Bing Bản đồ Bing
margines lề
margines strony lề trang
marginesy lustrzane lề phản chiếu
marża zysku biên lợi nhuận