DictionaryForumContacts

   
A Ą B C Ć D E Ę F G H I J KŁ M N Ń O Ó P R S Ś T U WZ Ź Ż Q V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5004 entries)
kanały tematów nguồn cấp chủ đề
Kanały urządzeń Kênh Thiết bị
kanał informacyjny sieci Web, źródło sieci web nguồn cấp web
kanarek dynamiczny canary động
kanwa rysunku bức vẽ
kapitał własny vốn chủ sở hữu
kapitaliki chữ hoa nhỏ
karetka systemowa dấu chèn hệ thống
karta trang tab
karta thẻ
karta bộ điều hợp
karta dźwiękowa cạc âm thanh
karta inteligentna thẻ thông minh
karta kredytowa thẻ tín dụng
karta pamięci thẻ nhớ
Karta przedpłaty thẻ trả trước
karta Recenzja Tab xem xét
karta sieciowa bộ thích ứng mạng
karta SIM thẻ SIM
karta składana bưu thiếp gập đôi