DictionaryForumContacts

   Romanian Vietnamese
A à  B C D E F G H I ΠJ K L M N O PR S Ş T Ț U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
pipetă bút lấy mẫu màu
Piramidă Kim tự tháp
Piramidă de bază Hình Kim tự tháp Cơ sở
Piramidă inversată Hình Kim tự tháp Lộn ngược
Piramidă segmentată Hình kim tự tháp Phân đoạn
pistă Theo dõi
Pixelare Điểm ảnh
placă de sunet cạc âm thanh
placă video bảng mạch video
placă video bộ điều hợp hiển thị
plan alimentare kế hoạch nguồn điện
plan clădire họa đồ kiến trúc
plan de apelare kế hoạch quay số
plan de date gói dữ liệu
plan de date contorizat lưu lượng sử dụng
plan de stocare gói lưu trữ
plan HVAC Sơ đồ HVAC
plan parter sơ đồ sàn
plan pentru cutie poștală gói hộp thư
plan serviciu gói dịch vụ