DictionaryForumContacts

   Romanian Vietnamese
A B C D E F G H I Î J K L M N O PR S Ș T Ț U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (7635 entries)
pereche ngang hàng
pereche nume/valoare cặp tên/giá trị
periferic ngoại vi
perioadă de grație thời kì gia hạn
perioadă de grație thời gian gia hạn
perioadă de interogare thời gian dành cho truy vấn
perioadă de liniște giờ yên lặng
perioadă fiscală giai đoạn tài chính
perioadă pentru activități administrative cửa sổ dịch vụ
permisiune quyền
permisiune unică sự cấp phép duy nhất
permisiuni quyền
Permisiuni de finețe Quyền Chi tiết
persistent vào lại
persoană care aprobă người phê chuẩn
persoană de contact liên hệ
persoană de contact liên lạc
persoană de contact liên hệ
persoană de contact Active Directory liên hệ Active Directory
persoană de contact de poștă liên hệ thư