DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4289 entries)
marcator ghid riglă vạch dẫn hướng trên thước đo
mări phóng to
marjă totală độ lệch tổng
mască mặt nạ
mască de acces mặt nạ truy nhập
Mașină de scris Máy chữ
măsură calculată thước đo được tính
măsurători de calitate a serviciilor số liệu chất lượng dịch vụ
materiale tài liệu
Matrice Ma trận
Matrice ciclică Ma trận Vòng tròn
Matrice de bază Ma trận Cơ sở
Matrice grilă Ma trận Lưới
matriță bản cái
mediu de găzduire môi trường lưu trữ ứng dụng
Mediu izolat de conversie Microsoft Office Môi trường Chuyển đổi Cách ly Microsoft Office
membru thành viên
membru al grupului thành viên nhóm
membru grup de roluri thành viên nhóm vai trò
memento lời nhắc