DictionaryForumContacts

   Malay Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
set semula katalog đặt lại danh mục
set semula PC anda khôi phục cài đặt gốc
Set Semula Status Đặt lại Trạng thái
set semula Windows xác lập lại Windows
set stilistik tập biến thể kiểu phông
set tab bộ các tab
setempat cục bộ
seting thiết đặt
seting domain thiết đặt tên miền
seting jam thiết đặt đồng hồ
seting kandungan terurus thiết đặt nội dung được quản lý
seting PC thiết đặt PC
seting peribadi thiết đặt cá nhân
Seting Sambungan Lanjutan Thiết đặt Kết nối Nâng cao
sian lục lam
Sibuk Bận
sibuk bận
sidang dail keluar hội thảo quay số ra
sidang video cuộc hội thảo video
sifat tính năng