DictionaryForumContacts

   Malay Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
Pengesahan asas Xác thực cơ bản
pengesahan baca thư báo đã đọc
pengesahan data permulaan xác thực dữ liệu sơ bộ
Pengesahan ikhtisar Xác thực rút gọn
pengesahan kata laluan teragih xác thực mật khẩu phân bố
Pengesahan penghantaran SMS xác nhận gửi tin nhắn SMS
pengesahan proksi xác thực proxy
pengesahan sijil xác thực chứng chỉ
Pengesahan tanpa nama xác thực Ẩn danh
pengesahan teks biasa xác thực văn bản thuần
Pengesahan Windows Bersepadu Xác thực tích hợp Windows
pengesahaslian Kerberos Xác thực Kerberos
pengesahihan aras bentuk xác nhận cấp hình dạng
pengesahihan asli xác nhận chính hãnh
pengesahihan data xác thực dữ liệu
pengesahkuasaan sự định quyền
pengesahkuasaan thẩm quyền
pengesahsahihan xác nhận hợp lệ
Pengesahsahihan Fail Pejabat Xác thực Tệp Office
pengesan cảm biến