DictionaryForumContacts

   Malay Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4524 entries)
konteks klien ngữ cảnh người dùng
kontras độ tương phản
koordinat toạ độ
kopemproses bộ đồng xử lí
kosong trống
Kosongkan Rakaman Xóa Ghi
kotak amaran Hộp cảnh báo
kotak cerai hộp chia tách
kotak dialog hộp thoại
kotak dialog pengesahan hộp thoại xác nhận
kotak kombo hộp tổ hợp
kotak kombo juntai bawah hộp tổ hợp thả xuống
kotak semak hộp kiểm, hộp đánh dấu
kotak senarai hộp danh sách
kotak senarai juntai bawah hộp danh sách thả xuống
kotak skrol hộp cuộn
kotak spin hộp xoay
kotak teks beraneka hộp văn bản có định dạng
kotak warna hộp mầu
KPP benefisiari KPP người thụ hưởng