DictionaryForumContacts

   
A B C D F G H Į L M N O P R S T U V Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4366 entries)
Naujienų reklaminė juosta Dòng Tin
Naujienų skelbimo tinkle protokolas Giao thức Truyền Tin tức Mạng
naujinti cập nhật
Ne darbe Nghỉ Làm việc
ne skaičius phi số
Neaktyvus Không hoạt động
neaktyvusis langas cửa sổ không hiện hoạt
neapykantą skatinanti kalba lời ghét
nebūtina sekcija phần tùy chọn
nefiksuoti bỏ cố định
negalutinis naikinimas xóa mềm
neigiama įtrauka tụt lề âm
neįmanoma pristatyti không thể gửi
neįvertintas chưa được xếp loại
nekeičiamas ID ID không thể thay đổi
nepageidaujamas el. paštas email rác
nepasiekiamas không sẵn có
nepatinka không thích
nepertraukiamas aptikimas tìm kéo nội dung liên tục
Nepertraukiamas ciklas Vòng tròn Liên tiếp