Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Urdu
⇄
Vietnamese
ا
پ
ٹ
ج
ح
د
ذ
ش
ض
غ
ق
گ
م
و
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3737 entries)
آلہ مابعد کوائف پیکیج
gói siêu dữ liệu thiết bị
آلہ نام
tên thiết bị
آلہ نشان کاری
thiết bị trỏ
آلہ ڈرائیور
trình điều khiển thiết bị, khiển trình
آلہ کی خفیہ کاری
Mã hóa Thiết bị
آلہ گرفت
thiết bị ghi thu
آلے کا دعوہ
tuyên bố thiết bị đáng tin cậy
آلے کا میل باکس
hộp thư thiết bị
آلے کا پاس ورذ
mật khẩu thiết bị
آمد خانہ, ان باکس
Hộp thư đến
آمیخت کریں
nhúng
آمیختہ وڈیو تراشہ
video clip được nhúng
آواز بورڈ
bo âm thanh
آواز ریکارڈر
Trình ghi Âm
آواز سے تبصرہ
chú thích thoại
آواز شناس
nhận dạng tiếng nói
آواز کارڈ
cạc âm thanh
آپ کے لئے چناؤ
Lựa chọn cho bạn
آپریٹر
toán tử, thao tác viên, cán bộ
آڈیٹنگ
kiểm tra
Get short URL