DictionaryForumContacts

   Urdu Vietnamese
ى ں ي ہ ا ب پ ت ٹ ث ج چ ح خ د ڈ ذ ر ڑ ز ژ س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ک گ ل م ن و ھ ء ی ے   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
لفافہ phong bì
لفظ توڑ bộ tách từ
لفظ حصہ ماحصل لغت từ điển trích xuất theo phần từ
لفظ شماری đếm chữ
لفظ لفاف tự ngắt dòng
لفظ ماحصل لغت từ điển trích xuất theo từ
لفظ کار bộ xử lý văn bản
لفظ کاری xử lý văn bản
لقمیا dấu nhắc
لمبا‎ئی chiều dài
لنگر dấu neo
لوپ vòng lặp
لوڈ کریں tải
لوگ Mọi người
لوگ جھروکا Ô Liên hệ được chọn
لوگ پیک Tóm tắt liên hệ ưa thích
لٹکا سایہ bóng thả
لٹکی لکیریں đường thả, đường sụt giảm
لپیٹنے والا شٹر kỹ thuật chụp/quay quyét từ đỉnh trái xuống góc phải
لپیٹیں tua lại