DictionaryForumContacts

   Urdu Vietnamese
ى ں ي ہ ا ب پ ت ٹ ث ج چ ح خ د ڈ ذ ر ڑ ز ژ س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ک گ ل م ن و ھ ء ی ے   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
وضع پینٹر Bút Định dạng
وضع کاری ٹول بار Thanh công cụ định dạng
وضع کريں định dạng
وقت بروکر Trình cung cấp Sự kiện Thời gian
وقت سے Từ Thời điểm
وقت لائن đường thời gian
وقت منطقہ múi thời gian
وقت پیمانہ tỉ lệ thời gian
وقتی ایونٹ بروکر Trình cung cấp Sự kiện Thời gian
وقفہ dấu phẩy
وقفہ بار phím cách
وقفہ کار کریکٹر kí tự có dãn cách
وقوعات Sự kiện
وقوعہ sự kiện
وقوعہ سامع đối tượng theo dõi sự kiện
وقوعہ سے قبل trước sự kiện
وقوعہ پتہ địa chỉ biến cố
وقوعہ ہینڈلر Bộ xử lí biến cố
ويب پيکج gói web
وڈیو بائیں Video trái