DictionaryForumContacts

   
ا پ ٹ ج ح د ذ ش ض غ ق گ م و   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
گھمائیں 180 Quay 180
گھمائیں 270 Quay 270
گھمائیں 90 Quay 90
گھمانے کا اشارہ thao tác xoay
گھٹائیں giáng cấp
گہرائی کا محور trục sâu
گیئر Hình bánh răng
گیسٹر انجن Động cơ cử chỉ
گیٹ وے cổng kết nối
ںقل پذیر chuyển đổi
ہائفن gạch nối từ
ہدایت chỉ lệnh
ہدف mục tiêu
ہفتہ نمبر số tuần
ہمہ گیر کیٹلاگ سرور máy phục vụ danh mục toàn cầu
ہمیشہ بڑھائیں گیلری Luôn chuyển tới cặp thư
ہوائی مددگار Thuật sĩ Aero
ہٹائیں loại bỏ
ہینڈ آؤٹ bản phân phát
یونٹ đơn vị