DictionaryForumContacts

   
ا پ ٹ ج ح د ذ ش ض غ ق گ م و   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
فارم منظر cách nhìn Biểu mẫu
فارم منظر Dạng xem biểu mẫu
فارم کنٹرول kiểm soát biểu mẫu
فراہمی کی قطار sự xếp hàng đợi phân phối
فریم ورک khuôn khổ
فشنگ lừa đảo qua mạng
فشنگ ویب سائٹ website lừa đảo
فضائی منظر chế độ xem trên không
فضائی منظر kiểu xem từ không trung
فضول ای میل email rác
فعال hiện hoạt
فعال دستاویز tài liệu hiện hoạt
فعال ڈائرکٹری رابطہ کار Bộ kết nối Active Directory
فعال ڈائرکٹری سروس کی سطح مشترک Giao diện Dịch vụ Active Directory
فعال کریں kích hoạt
فعالیت kích hoạt
فعالیت پوائنٹ کی فروخت kích hoạt tại điểm bán hàng
فعل hàm
فقرہ براۓ اجازت Cụm từ cho phép
فقرہ براۓ مسدود Cụm từ chặn