DictionaryForumContacts

   
ا پ ٹ ج ح د ذ ش ض غ ق گ م و   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
عدم دستیاب không sẵn có
علاقہ کوڈ mã vùng
عمل Qui trình
عمل việc cần làm
عمل تیر Mũi tên Tiến trình
عملیہ phép toán
عمودی dọc
عمودی تصویر کی فہرست Danh sách có Hình ảnh Dọc
عمودی تیر کی فہرست Danh sách Mũi tên Dọc
عمودی خانےکی فہرست Danh sách Hộp Dọc
عمودی روکنے کی فہرست Danh sách Khối Dọc
عمودی سیدھ căn dọc
عمودی شیوران فہرست Danh sách Hình V Dọc
عمودی طریقہ کار Tiến trình Dọc
عمومی بنائيں chuẩn hoá
غبارہ bóng chú thích
غیر طباعتی کریکٹر ký tự không in ra
غیر فعال دریچہ cửa sổ không hiện hoạt
غیر محدود آبجیکٹ đối tượng rời
غیر محدود آبجیکٹ فریم khung đối tượng không bị chặn