DictionaryForumContacts

   
ا پ ٹ ج ح د ذ ش ض غ ق گ م و   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
جھکولا قوت lực náo loạn
حائطی شجر cây điều khiển
حاشیہ لگائیں biên
حاشیہ لگائیں viền
حالت trạng thái
حالت بار thanh trạng thái
حالت تاریخ ngày tình trạng
حالت رپورٹ báo cáo tình trạng
حالت نما حصہ vùng trạng thái
حامل bình chứa
حجم کی تمثیلی نقل کی سروس Dịch vụ Sao chép Dự phòng
حذفی علاقہ khu vực thả
حذفی ڈایا گرام sơ đồ mục tiêu
حرکت اندازی طرز kiểu dáng hoạt hình
حرکت اندازی پینٹر Bộ vẽ hoạt hình
حساسیت nhạy cảm
حفاظتی اصول chủ thể an toàn thông tin
حفاظتی تفصیل ký hiệu mô tả an toàn thông tin
حل ایکسپلورر Trình khám phá Giải pháp
حل مرکز برائے Microsoft Update Trung tâm Giải pháp Microsoft Update