DictionaryForumContacts

   Serbian Latin Vietnamese
A B C Č Ć D Đ E F G H I J K L M N O P R S Š T U V WZ Ž Q X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3910 entries)
automatski tok tự dàn văn bản
Automatsko dovršavanje Tự động Hoàn tất
automatsko hostovanje tự động lưu trữ
Automatsko ispravljanje imena Tự sửa Tên
automatsko oblikovanje tự định dạng
Automatsko održavanje Bảo trì Tự động
Automatsko otkrivanje Tự động phát hiện
Automatsko otkrivanje Tự động tìm
Automatsko povezivanje Tự động Kết nối
Automatsko prepoznavanje govora Nhận dạng Tiếng nói Tự động
automatsko prilagođavanje svetline độ sáng thích nghi
Automatsko proširivanje Tự động Mở rộng
automatsko vraćanje datoteka khôi phục tệp tự động
autoritet certifikata thẩm quyền xác thực
autoritet za certifikaciju koji obavlja izdavanje thẩm quyền xác thực ban hành
autoritet za posrednu certifikaciju thẩm quyền xác thực trung gian
autorizacija sự định quyền
autorizacija thẩm quyền
Autorizator Trình xác thực
Ažuriranje aplikacija Cập nhật Ứng dụng