DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Z Q X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3910 entries)
zaključavanje rotiranja khóa xoay
zalepiti dán
zamena trình thay thế
zameni hoán đổi
zamrznuti không kích hoạt
zaobilazni poziv cuộc gọi trực tiếp không qua máy chủ trung gian
zapakovati đóng gói
Zapis bản ghi A
zapis bản ghi
Zaštita od praćenja Chống Theo dõi
zaštititi bảo vệ
zaštitni portal trang xác thực
zaštitni zid tường lửa
zatvaranje tắt máy
zatvaranje tắt_máy
zatvoriti tắt máy
zauzeto bận
Završi Hoàn tất
Završi kupovinu Nút thanh toán
Završi razgovor, prekini poziv kết thúc gọi, kết thúc cuộc gọi