DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Z Q X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3910 entries)
razdelna traka thanh chia tách
razdelnik thanh chia
razgovori hội thoại
razgranati phân xuất
razlomačka crta thanh phân số
razlomak bez crte phân số không vạch phân cách
razmak između stubaca máng ngăn
razmak između znakova khoảng cách ký tự
razmak između znakova giãn cách ký tự
razmena tekstualnih poruka nhắn tin văn bản
razonoda giải trí
razvući trải ra
RBAC uloga vai trò RBAC
rebalansirati cân bằng lại
rečničko svojstvo thuộc tính Từ điển
rečnik izdvojenih celih reči từ điển trích xuất theo từ
rečnik izdvojenih delova reči từ điển trích xuất theo phần từ
rečnik izdvojenih precizno navedenih delova reči từ điển trích xuất chính xác theo phần từ
rečnik izdvojenih precizno navedenih reči từ điển trích xuất chính xác theo từ
red čekanja zaraženih poruka hàng chờ gói tin lỗi