DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Z Q X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3910 entries)
grafička kartica bảng mạch video
grafika đồ họa
grafikon biểu đồ
grana nhánh
graničnik ký tự phân cách lề
grejs period thời gian gia hạn
grupa nhóm
grupa "Korisničke usluge" nhóm Dịch vụ Người dùng
grupa aplikacija nhóm ứng dụng
grupa izloženih servera Tập hợp Máy chủ Ngoại vi
grupa makroa nhóm macro
grupa mera Nhóm đo
grupa opcija nhóm tuỳ chọn
grupa skladišta nhóm lưu trữ
grupa uloga nhóm vai trò
grupa za ažuriranje nhóm cập nhật
grupa za distribuciju nhóm phân phối
grupa za usmeravanje nhóm định tuyến
Grupe Nhóm
grupisanje nhóm lại