DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Z Q X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3910 entries)
foto-album an bum ảnh, album ảnh
Fotografije Ảnh
fotografije ảnh hỗn hợp
fotografije+kamera ảnh+máy ảnh
fraza za prolaz câu thông hành
FRS usluga FRS (viết tắt của Dịch vụ tái tạo tệp) FRS
galerija bộ sưu tập ảnh
galerija interaktivnih prikaza bộ sưu tập dạng xem tương tác
generator izveštaja trình tạo báo cáo
generisanje OAB-a khởi tạo EOB
Geografska lokacija Vị trí địa lý
glasovna beleška ghi chú thoại
glasovna provera công nghệ nhận dạng giọng nói
Glasovni korisnički interfejs Giao diện Người dùng Thoại
glavna aplikacija ứng dụng chính
glavna verzija phiên bản chính
glavni dokument tài liệu chính
glavni ključ khoá chính
glavni kôd za podizanje sistema mã khởi động chính
globalna replika bản sao chung