DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Z Q X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3910 entries)
Čistač datoteka hibernacije Bộ xoá tệp ngủ
Čitač Bộ đọc
čitač ekrana bộ đọc màn hình
čitač kartica đầu đọc thẻ
čitač otisaka prstiju đầu đọc dấu tay
član thành viên
član grupe thành viên nhóm
član grupe uloga thành viên nhóm vai trò
članak u bazi znanja bài KB
članstvo hội viên
CNAME zapis bản ghi CNAME
COM klasa lớp COM
COM objekat đối tượng COM
Complete PC oporavak sistema Phục hồi Complete PC
Complete PC rezervna kopija Sap lưu Complete PC
crta gạch nối dài
crtež vẽ
crv sâu
Curenje boje Giọt Sơn
Čuvanje originala Giữ Nội dung Gốc