DictionaryForumContacts

   Wolof Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M O P R S T U V W X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3123 entries)
Arminaat Lịch
Arminaat Lịch
Arminaat chương trình lịch
Arminaat Windows Live Lịch Windows Live
arminaatu wuutal lịch thay thế
Askan Người
AVI khoảng trống video audio
ay bennale đơn vị
baatu-jàllu nataal mật khẩu ảnh
bale Dọn sạch
Bale Quét dọn
Ballluwaay yi Nguồn
bañ bỏ qua
bànk ngân hàng
barab vị trí
barab bees mën a bind con chạy
barab bees mën a bind con chạy
Barab bu tabal ô
barabu bind khung văn bản
barabu bindukaay vùng văn bản