DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M O P R S T U V W X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3123 entries)
rëddu tollale dấu bằng
rëddu X truc x
rëddu xàjji cách quãng
rëddu xόotaay trục sâu
rëdduwaxtu đường thời gian
reew/gox quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
rëyaay mẫu tô
riir tín hiệu quay số
royuwaayu ber kiểu xếp hạng
ruble đồng rúp
ruq gõ nhẹ, nhấn
Ruqu xélal hộp cuộn
sa bài học
sàkkin cửa sổ Thiết kế
sañ-sañ sự định quyền
sañ-sañ thẩm quyền
santaaneb jëfekaay lệnh ứng dụng
Sappeeli méngale sơ đồ thanh
sàqum Microsoft tài khoản Microsoft
sawar hiện hoạt