DictionaryForumContacts

   Luxembourgish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
XML-Schema sơ đồ XML
Zäitläischt đường thời gian
Zäitstempel tem thời gian
Zännrad Hình bánh răng
Zeecheberäich vùng vẽ
Zeechefolleg xâu
Zeechen ký tự
Zeechen-Repèren hướng dẫn vẽ
Zeechenofstand khoảng cách ký tự
Zeechenofstand giãn cách ký tự
Zeechnung vẽ
Zeileberäich vùng hàng
Zeilenëmbroch tự ngắt dòng
Zeilenofstand dãn cách dòng
Zeilespronk ngắt dòng
Zeitung Báo
Zell ô
Zellentëschesputt dãn cách ô
Zellreferenz tham chiếu ô
Zentralbank-MFO-Code Mã MFO Ngân hàng Trung tâm