DictionaryForumContacts

   Luxembourgish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
BACKSPACE-Tast phím BACKSPACE
Backstage-Usiicht dạng xem Backstage
Backstage-Usiicht cách nhìn Backstage
Badge huy hiệu
Bamstruktur cây
Band Dải băng
Band ribbon, ruy băng
Bandbreet giải thông
Bandbreet băng thông
Bank ngân hàng
bannen kết ghép
Baräichsnumm tên phạm vi
Barcode mã vạch
Basis Form hình chủ
Basis-Design Thiết kế Cái
Basis-Dia trang chiếu cái
Basissäit trang cái
Bausteen khối dựng
bedingten Trennstréch gạch nối tự do
béiswëlleg Reklammen quảng cáo độc hại