DictionaryForumContacts

   Luxembourgish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W XZ É Ä Ë   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
Vireschutz chống vi rút
virlueden tải trước
Virschau xem trước
Virschau op Säitenëmbroch xem trước ngắt trang
Virschaufënster ngăn xem trước
Virtualiséierungsmodus Phương thức Trực quan hoá
Virtualiséierungsmodus fir de Kopfhörer Phương thức Trực quan hoá tai nghe
virtuell ảo
virtuell Adress địa chỉ ảo
virtuell Smartcard Thẻ Thông minh Ảo
virtuelle private Reseau mạng riêng ảo
virtuellen Disk đĩa ảo
virum Evenement trước sự kiện
virum Start trước khởi động
Virus vi-rút
Virus virus
Virussignatur dấu hiệu vi rút
Visibilitéit sự thấy được, khả năng hiển thị
Visibilitéitsmodus chế độ nhìn được
Visittekaart danh thiếp