DictionaryForumContacts

   Luxembourgish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W XZ É Ä Ë   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
Systemadministrateur người quản trị hệ thống
systemeegene Start khởi động bằng đĩa ảo
Systemevenement biến cố hệ thống
Systemfaarf màu hệ thống
Systeminfoen thông tin hệ thống
Systeminformatiounen Thông tin Hệ thống
Systemsbewäertung thứ bậc hệ thống
Systemschutz Bảo vệ Hệ thống
Taartendiagramm biểu đồ hình tròn
Tab-getrennt ngăn cách bằng dấu tab
TAB-Tast phím TAB
Tabell bảng
Tabelleberäich ô bảng
Tabellelëscht danh sách bảng
Tabellen déi sech widderhuelen bảng lặp
Tabellenerstellungs-Requête truy vấn tạo bảng
Tabellenhierarchie Cấu trúc phân cấp Bảng
Tabellennumm tên bảng
Tabellestil kiểu bảng
Tablet Máy tính bảng