DictionaryForumContacts

   Luxembourgish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W XZ É Ä Ë   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
Retrait thụt lề
Retrait tụt vào
retweeten tweet lại, đăng lại
Reunioun cuộc họp
Reunioun Cuộc họp
Reuniounsäntwert phúc đáp cuộc họp
Reuniounsorganisateur người tổ chức cuộc họp
Reuniounsufro yêu cầu gặp mặt
Reuniounsufro yêu cầu họp
Revisiounsmarkéierung Dấu hiệu đính
revokéierten Zertifikat chứng chỉ bị thu hồi
Rezent hoạt động gần đây
RFID-Sensor cảm biến RFID
Rich-Text-Feld trường văn bản định dạng phong phú
Rich-Text-Feld hộp văn bản có định dạng
Rich-Text-XML-Mapping ánh xạ XML dạng rich text
riets alignéieren dóng thẳng phải, căn phải
riets eckeg Klamer dấu ngoặc vuông đóng
riets gewellte Klamer dấu ngoặc nhọn đóng
riets Klamer dấu ngoặc tròn đóng