DictionaryForumContacts

   Luxembourgish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W XZ É Ä Ë   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
Lies-Panneau Cách nhìn Đọc
Liesberäich ngăn đọc
Lieser độc giả
Liesmech-Fichier tệp README, tệp readme
Liesmodus Chế độ đọc
Liespositiounszeechen chỉ báo vị trí đọc
Lieszeechen chỉ báo đọc
Lieweslaf làm tiếp
Ligatur chữ ghép
Liicht vầng sáng
Liicht-Sensor cảm biến ánh sáng xung quanh
Liichtsensor cảm biến ánh sáng
limitéiert Internetverbindung kết nối Internet bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng
limitéiert Netzwierkverbindung mạng đo được
limitéierten Datentarif lưu lượng sử dụng
Lineal thước
Linealmarkéierung vạch dẫn hướng trên thước đo
lineäre Broch phân số viết ngang
Link nối kết
Link-Läischt thanh móc nối