Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Luxembourgish
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
É Ä Ë
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3276 entries)
Fuerderungsausfall
nợ xấu
Funktionalitéit
chức năng
Funktioun
hàm
Funktiounsfeld
trường tiện nghi
fusionéiert Zell
ô được gộp
Fusioun ofschléissen
Hoàn thành việc phối
Fusiounsfeld
trường phối
Fuzzing-Technik
làm mờ
Gadget
vật dụng
Gadget-Galerie um Desktop
Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tính
Galerie
bộ sưu tập ảnh
Gallerieusiicht
Dạng xem Bộ sưu tập
Gänseféisercher
dấu nháy thẳng
Gänseféisercher op
dấu nháy kép mở
Gänseféisercher zou
dấu nháy kép đóng
Gänseféissercher lénks
dấu mở ngoặc nhọn
Gänseféissercher riets
dấu ngoặc nhọn đóng
Ganz einfach Syndicatioun
Cung ứng đơn giản
ganz Zuel
số nguyên
Gäscht-Link
nối kết dành cho khách
Get short URL