DictionaryForumContacts

   Luxembourgish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W XZ É Ä Ë   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3276 entries)
Bcc gửi riêng
bedéngt có điều kiện
bedéngte Formatéierung định dạng điều kiện
bedéngten Trennstréch gạch nối mềm
bedéngtent Format dạng thức điều kiện
bedingten Trennstréch gạch nối tự do
Befeel lệnh
Befeelszeil dòng lệnh
Begleetbréif thư giới thiệu
Begrenzungsfeld hộp giới hạn
Behandlung vu beschiedegte Beräicher Xử lý Hư hỏng Tại chỗ
béiswëlleg Reklammen quảng cáo độc hại
béiswëlleg Software phần mềm gây hại
béiswëlleg Software phần mềm hiểm độc
béiswëllege Programm phần mềm xấu
Beléift Dossieren Thư mục Yêu thích
Beliichtungskorrektur bù lộ sáng ngược
benannt Elementusiicht dạng xem mục đã đặt tên
Benanntene Set tập đã đặt tên
Bëndel gói