Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Luxembourgish
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
É Ä Ë
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3276 entries)
Audit a Kontroll-Management-Serveur
Máy chủ Quản lý Kiểm soát và Kiểm nghiệm
Auer
đồng hồ
Auerzäit vun der Säit
thời gian trang
Aufgab
nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ
Aufgabeberäich
ngăn tác vụ
Aufgabeberäich-App
ứng dụng ngăn tác vụ
Aufgabeberäich-App fir Office
ứng dụng ngăn tác vụ cho Office
Aufgabeblock
Bảng nhiệm vụ
Aufgabekalenner
Bộ lập lịch nhiệm vụ
Aufgabelëscht
danh sách nhiệm vụ
Aufgabelëscht
Thanh việc cần làm
Aufgaben
Nhiệm vụ
Aufgaben-Popup
Tóm tắt nhiệm vụ
Aufgaben-Requête
Yêu cầu tác vụ
Aufgabestart
Điểm thi triển
Aufgabewee
đường dẫn nhiệm vụ
Ausbezuelung
tiền thanh toán
Ausblenden
Nhạt
auschecken
kiểm xuất
Ausdrock
bản phân phát
Get short URL