DictionaryForumContacts

   Portuguese Vietnamese
B C D E F G HJ K L M N O P Q R S T U V W XZ Ç Á É Í Ó Ú Â Ê Ô Ã Õ À   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3750 entries)
roda de cores bánh xe màu
rodapé chân trang
rodar xoay
Rodar 180º Quay 180
Rodar 270º Quay 270
Rodar 90º Quay 90
ROM bộ nhớ chỉ đọc
rota de voz hướng dẫn định tuyến cuộc gọi thoại
rotação quay
rublos đồng rúp
RUT de beneficiário RUT người thụ hưởng
saída de processo silenciosa ra khỏi qui trình im lặng
sala phòng
sala de aula virtual lớp học ảo
sala de chat secreta phòng trò chuyện bảo mật
sala de espera phòng đợi
Sala de Espera de Reuniões Phòng đợi Cuộc họp
Sala de estar Phòng Gia đình
saldo de conta số dư tài khoản
salto de lista danh sách bỏ qua