DictionaryForumContacts

   Portuguese Vietnamese
B C D E F G HJ K L M N O P Q R S T U V W XZ Ç Á É Í Ó Ú Â Ê Ô Ã Õ À   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3750 entries)
marcação vết cập nhật
marcação multifrequência quay số âm chạm
marcação multifrequência âm chạm
marcação rápida quay số nhanh
marcação rápida quay số nhanh
marcador trình quay số
marcador thẻ đánh dấu
marcador de posição chỗ dành sẵn
marcador do guia de régua vạch dẫn hướng trên thước đo
marcar ghi thẻ, gắn thẻ
marcar Quay số
Marcar Através do Nome Gọi theo Tên
Marcar como Final Đánh dấu chung kết
marco mốc
margem lề
margem do gráfico cạnh đồ thị
marketing conjunto hợp tác thương hiệu
máscara mặt nạ
máscara de acesso mặt nạ truy nhập
materiais tài liệu