Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Portuguese
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Ç Á É
Í
Ó Ú Â Ê Ô Ã Õ À
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3750 entries)
desencriptação
giải mã
desencriptar
giải mã
desenho
vẽ
desfragmentação
khử phân mảnh
Design Tátil
Thiết kế Cảm ứng
Designer Baseado em Texto
Trình thiết kế Dựa trên Văn bản
Designer Visual
Trình thiết kế Trực quan
desinstalar
dỡ cài đặt
desligado
ngắt kết nối
desligamento
tắt_máy
desligar
ngắt kết nối
desligar
kết thúc gọi, kết thúc cuộc gọi
deslizar
trượt
deslizar com dois dedos
trượt hai ngón tay
deslizar para baixo
trượt xuống
deslizar para cima
trượt lên
deslocamento panorâmico
chế độ kéo để di chuyển
deslocamento panorâmico
quét lướt
deslocar
chuyển chậm
deslocar
cuộn
Get short URL