Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Portuguese
⇄
Vietnamese
B
C
D
E
F
G
H
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Z
Í
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3750 entries)
autoridade de certificação intermediária
thẩm quyền xác thực trung gian
autoridade de registo local
cơ quan đăng ký địa phương
autorização
sự định quyền
autorização
thẩm quyền
avaliar e comentar
xếp hạng và đánh giá
avançar
tụt lề
avançar
tiến nhanh
avanço
thụt lề
avanço
tụt vào
avanço negativo
tụt lề âm
avanço pendente
Thụt đầu dòng treo
avisar
nhắc
aviso
đèn hiệu
backup
bản lưu
balão
bóng chú thích
balão
khung chú thích
balão de definições
khung định nghĩa
banco
ngân hàng
barra da aplicação
thanh ứng dụng
barra da aplicação de ambiente de trabalho
thanh ứng dụng màn hình nền
Get short URL