Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Portuguese
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Ç Á É
Í
Ó Ú Â Ê Ô Ã Õ À
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3750 entries)
anonimizador
công cụ bảo vệ tính riêng tư
anotação marcada
ghi chú đính thẻ
Anotador de Imagens
Trình chú thích Ảnh
Anterior
Lùi
antisspyware
phầm mềm chống gián điệp
anular
Hoàn tác
anular amizade
hủy kết bạn
anular favorito
không yêu thích
anular inicialização
hủy khởi tạo
anular partilha
không chia sẻ
anunciante
người quảng cáo
anúncio
quảng cáo
anúncio informativo
thông báo thông tin
anúncios maliciosos
quảng cáo độc hại
apagar
xóa
Aparecer como Ausente
Xuất hiện Đi vắng
Aparecer como offline
Xuất hiện ẩn
aparelho GPS
máy thu GPS
apartamento de thread de aplicação único
ngăn đơn luồng ứng dụng
apelido
họ
Get short URL